Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B. back (n) (adj) (adv)., (v) /bæk/ lưng, sau, về phía sau, trở lại. background (n) /'bækgraund/ phía sau; nền. backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /'bækwədz/. backward (adj) /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại. bacteria (n) /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn. bad (adj) /bæd/ xấu, tồi.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có tất cả 181 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài about (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, về above prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b cơ bản nhất. Bidirectionally: hai chiều. Blamelessnesses: vô tội vạ. Bloodlessnesses: không có máu. Breathabilities: thở. Brotherlinesses: tình anh em. Businesspersons: doanh nhân. Bouleversement: đại lộ.
Kinh nghiệm tự học Tiếng Anh của nhiều người cho thấy việc nhóm các từ vựng theo chủ đề, chữ cái, loại từ, v.v. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Dưới đây là tổng hợp từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B đầy đủ nhất cho người mới bắt đầu học. Từ
. Học từ vựng tiếng anh giao tiếp qua chữ cái B. Bạn đã nghĩ ra bao nhiêu từ tiếng Anh bắt đầu bằng B rồi? Học từ vựng tiếng anh giao tiếp qua chữ cái là một phương pháp không quá mới nhưng sẽ giúp bạn ghi nhớ được từ vựng và hình thành nên một cuốn từ điển cho riêng mình. Dưới đây là trọn bộ từ vựng bắt đầu bằng B, bạn có thể lên kế hoạch và học dần nhé! vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 2 chữ cái Bybởi Belà Butnhưng Biglớn Buymua Badtệ Boxhộp Barquán bar Bedgiường ngủ Beecon ong vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 4 chữ cái Backtrở lại Bookcuốn sách, đặt phòng Billhóa đơn Bluemàu xanh Besttốt nhất Beerbia Birdcon chim Boatthuyền Busybận vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 5 chữ cái Boardbảng Beganbắt đầu Builtxây dựng Basiccơ bản Bringmang Blackmàu đen Bloodmáu vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 6 chữ cái Beforetrước đây Bettertốt hơn Becometrở nên, trở thành Becametrở thành Behindphía sau Budgetngân sách Bridgecây cầu vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 7 chữ cái Betweengiữa, khoảng cách Becausebởi vì Believetin tưởng Benefitlợi ích Broughtmang lại, mang đến Billiontỷ Balancecân bằng Bankingtin cậy, ngân hàng Besidesngoài ra vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 8 chữ cái Businesskinh doanh Buildingxây dựng Becomingtrở thành Breakingphá vỡ Birthdaysinh nhật Bathroomphòng tắm Baseballquả bóng rổ Behaviorhành vi vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 9 chữ cái Beginningbắt đầu Beautifulxinh đẹp Broadcastphát sóng Breakfastbữa ăn sáng Brilliantxuất sắc Briefcasevật đựng hồ sơ Backstagehậu trường Billboardbảng quảng cáo vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 10 chữ cái Backgroundlý lịch Beneficialcó lợi Biologicalsinh học Basketballbóng rổ Breathlesshết hơi Blackboardtấm bảng đen Ngoại ngữ Phương Lan hi vọng rằng chia sẻ này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình bổ sung từ vựng giao tiếp. Chúc các bạn học tốt, trong quá trình học có gặp khó khăn thì cứ nhắn cô nhé. Xem thêm từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng A Đăng nhập
Việc mở rộng vốn từ hỗ trợ bạn cải thiện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, và qua đó nâng tầm tiếng Anh của bản thân. Để bạn tiếp thu và ghi nhớ từ vựng hiệu quả, trong bài viết này, tienganhlagi sẽ giới thiệu đến bạn danh sách từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng một chữ cái quen thuộc, đó là từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b”. Bên cạnh đó, các từ vựng này cũng được tienganhlagi sắp xếp theo những chủ đề gần gũi như con người, động vật, đồ vật,… giúp bạn thuận tiện hơn trong việc học. Cùng bắt đầu ngay nhé!. 1. Lợi ích của việc học tiếng Anh theo chủ đề Để học từ vựng một cách hiệu quả và nhanh chóng, bạn cần vận dụng những phương pháp học phù hợp với bản thân. Một trong những phương pháp học từ vựng mà tienganhlagi muốn giới thiệu đến bạn trong bài viết chính là học từ vựng theo chủ đề và theo bảng chữ cái. Việc học theo phương pháp này có thể mang đến những lợi ích sau Tạo cảm hứng cho người học Khi học từ vựng theo chủ đề, bạn có thể dễ dàng lựa chọn chủ đề mà mình cảm thấy yêu thích để học trước. Điều này dần tạo cảm hứng học tiếng Anh ở bạn và qua đó việc học từ vựng không còn tẻ nhạt nữa. Giúp việc học logic hơn Bạn có thể xâu chuỗi những từ vựng có sự liên quan với nhau và có thể sắp xếp chúng một cách logic để não bộ dễ dàng ghi nhớ. Ghi nhớ lâu hơn Khi não bộ cần “tìm lại” thông tin, bạn chỉ cần cố gắng nhớ một vài từ vựng cơ bản là có thể liên tưởng và nhớ ngay đến những từ vựng khác có liên quan. Tạo phản xạ tốt hơn Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ hình thành cho bạn một phản xạ trong giao tiếp khi não bộ có thể kích hoạt và liên tưởng đến những từ vựng có liên quan một cách nhanh chóng. Điều này giúp bạn không mất quá nhiều thời gian để suy nghĩ trước khi nói. Xem thêm 3 cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề phổ biến Chủ đề con người được xem là chủ đề khá gần gũi và dễ học vì nó gắn với cuộc sống thường ngày của chúng ta. Hãy cùng tienganhlagi tìm hiểu qua những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” với chủ đề về con người trong phần dưới đây nhé! Từ tiếng Anh bắt đầu chữ “b” chủ đề con người Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt boy /bɔɪ/ con trai boyfriend / bạn trai body / cơ thể blood /blʌd/ máu bone /boʊn/ xương boss /bɑːs/ ông chủ brain /breɪn/ đầu óc, bộ não beard /bɪrd/ bộ râu back /bæk/ lưng belly / bụng, dạ dày bile /baɪl/ mật breast /brest/ ngực boast /boʊst/ ngực của phụ nữ brawn /brɑːn/ bắp thịt, cơ bắp bronchus / phế quản brow /braʊ/ trán bum /bʌm/ mông bracelet / vòng đeo tay bangle / vòng đeo tay, chân bra /brɑː/ áo ngực belt /belt/ thắt lưng blouse /blaʊs/ áo kiểu của nữ bikini / đồ tắm blazer / áo khoác đồng phục boot /buːt/ chiếc ủng beauty / vẻ đẹp belief /bɪˈliːf/ lòng tin breath /breθ/ hơi thở bruise /bruːz/ vết thâm tím brother / anh, em trai baby / em bé blonde /blɑːnd/ cô gái có tóc vàng bachelor / cử nhân biography / tiểu sử blogger / người viết blog baker / thợ làm bánh babysitter / người trông trẻ botanist / nhà thực vật học barber / thợ cắt tóc buyer / người mua billionaire / tỷ phú bride /braɪd/ cô dâu bridegroom / chú rể bridesmaid / phù dâu boxer / võ sĩ quyền anh batsman / vận động viên bóng chày butcher / người bán thịt banker / chủ ngân hàng bully / đầu gấu trường học bumpkin / người vụng về burglar / kẻ trộm bandit / kẻ cướp baddie / nhân vật phản diện bestie / bạn thân butler / quản gia Bảng Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người Ví dụ She met her boyfriend at my birthday party last year. Cô ấy gặp bạn trai vào bữa tiệc sinh nhật năm ngoái của tôi. He looks handsome in that beard. Anh ấy trông rất đẹp trai với bộ râu đó. I like the pink bikini which she is wearing. Tôi thích bộ đồ tắm màu hồng mà cô ấy đang mặc. My brother will go to university next month. Anh trai tôi sẽ vào đại học trong tháng tới. My son was with the babysitter at that time. Con trai của tôi đã ở cùng với người trông trẻ vào lúc đó. He gave me a diamond bracelet. Anh ấy tặng tôi một chiếc vòng tay kim cương. He returned to Paris with his new bride. Anh ấy trở về Paris với cô dâu mới của mình. My bestie moved to Florida last week. Bạn thân của tôi đã chuyển tới Florida vào tuần trước. The company will refund for buyers who bought the goods with poor quality. Công ty sẽ bồi thường cho những người mua đã mua phải hàng kém chất lượng. Her beauty impressed my cousin immediately. Vẻ đẹp của cô ấy gây ấn tượng với em họ của tôi ngay lập tức. Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt ban /bæn/ ngăn, cấm bargain / mặc cả bask /bæsk/ tắm nắng become /bɪˈkʌm/ trở thành begrudge /bɪˈɡrʌdʒ/ ghen tị beat /biːt/ đánh bại beg /beɡ/ cầu xin, van nài beseech /bɪˈsiːtʃ/ cầu xin begin /bɪˈɡɪn/ bắt đầu behave /bɪˈheɪv/ cư xử belong /bɪˈlɑːŋ/ thuộc về betray /bɪˈtreɪ/ phản bội bind /baɪnd/ trói, buộc bring /brɪŋ/ mang lại blame /bleɪm/ đổ lỗi bleed /bliːd/ chảy máu blink /blɪŋk/ chớp mắt blush /blʌʃ/ đỏ mặt board /bɔːrd/ lên tàu, xe boast /boʊst/ khoe khoang bother / làm phiền borrow / mượn bow /baʊ/ cúi chào bounce /baʊns/ nảy lên breathe /briː/ thở buffet /bəˈfeɪ/ đấm, đẩy bungle / làm ẩu burgle / ăn trộm burp /bɝːp/ ợ bury / chôn cất buy /baɪ/ mua sắm Bảng Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người Ví dụ The student brings me a cupcake. Cậu học sinh mang đến cho tôi một chiếc bánh cupcake. I borrowed his car for a holiday. Tôi mượn xe ô tô của anh ấy cho kỳ nghỉ. My wife wants to become a good mother. Vợ tôi muốn trở thành một người mẹ tốt. We bowed in front of the queen. Chúng tôi cúi chào trước nữ hoàng. His head was bleeding after the accident. Đầu của anh ấy chảy máu sau vụ tai nạn. This is the second time he betrayed me. Đây là lần thứ hai mà anh ấy phản bội tôi. That toy belongs to my daughter. Món đồ chơi đó thuộc về con gái của tôi. He will begin the lesson at Anh ấy sẽ bắt đầu bài học vào lúc 8 giờ. My parents want to buy a new house in Hawaii. Ba mẹ tôi muốn mua một căn nhà mới ở Hawaii. Their house has been burgled while they were having a holiday. Nhà của họ đã bị ăn trộm trong lúc họ đang có một kỳ nghỉ. Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt bad /bæd/ tệ, xấu basic / đơn giản barbarian / thô lỗ brag /bræɡ/ khoe khoang bald /bɑːld/ hói batty / điên bland /blænd/ lạnh lùng blind /blaɪnd/ mù brainy / thông minh brave /breɪv/ dũng cảm beloved / được yêu quý benign /bɪˈnaɪn/ nhân từ best /best/ tốt nhất, đẹp nhất brazen / trơ tráo bluff /blʌf/ chất phát, thật thà boast /boʊst/ khoe khoang bold /boʊld/ táo bạo, nổi bật boring / chán bridal / thuộc về cô dâu brill /brɪl/ tuyệt vời, rất tốt brilliant / rất thông minh brutal / dã man bulge /bʌldʒ/ bị phồng, bị sưng busy / bận rộn bustle / hối hả baffle / bối rối Bảng Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người Ví dụ Bad weather has spoiled our holiday. Thời tiết xấu đã làm hỏng kỳ nghỉ của chúng tôi. She will be busy this weekend so we have to postpone the meeting. Cô ấy bận vào cuối tuần này nên chúng tôi phải hoãn buổi họp mặt. The concert was so boring that no one wanted to stay. Buổi hòa nhạc nhàm chán đến nỗi không một ai muốn ở lại. My grandfather was a brave soldier. Ông của tôi từng là một người lính dũng cảm. He is a brilliant student. Anh ấy là một học sinh thông minh. He was already going bald at 30. Anh ấy đã bị hói ở tuổi 30. She chose a stunning bridal gown. Cô ấy đã chọn một chiếc váy cưới đáng kinh ngạc. These are basic foodstuffs that you will need. Đây là những thực phẩm cơ bản mà bạn sẽ cần. My beloved grandmother died two years ago. Người bà yêu quý của tôi đã mất vào hai năm trước. He behaved strangely in the meeting this morning. Anh ấy cư xử kỳ lạ trong buổi họp sáng nay. Xem thêm 200+ từ vựng về tính cách trong tiếng Anh – Cách miêu tả tính cách hay như người bản xứ 3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật Chủ đề về môi trường và động, thực vật là chủ đề mà bạn cũng rất thường xuyên bắt gặp trong quá trình học tập tiếng Anh. Dưới đây là các bảng tổng hợp danh từ, động từ và tính từ bắt đầu bằng chữ “b” với chủ đề này. Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt bee /biː/ con ong beetle / bọ cánh cứng bear /ber/ con gấu beaver / con hải ly bird /bɝːd/ con chim blackbird / chim sáo buzzard / diều hâu beak /biːk/ mỏ chim beast /biːst/ quái vật bug /bʌɡ/ con bọ bedbug / con rệp baboon /bəˈbuːn/ khỉ đầu chó boar /bɔːr/ lợn lòi đực boa / trăn Nam Mỹ bison / trâu châu Mỹ barnacle / con hàu butterfly / con bướm bristle / lông ngắn và cứng bacteria / vi khuẩn bait /beɪt/ mồi buck /bʌk/ con hươu, nai, thỏ… đực buffalo / con trâu bull /bʊl/ bò đực, con đực bulldog / chó Bull bunny / con thỏ beeswax / sáp ong biped / động vật hai chân brood /bruːd/ đàn con nhỏ bamboo /bæmˈbuː/ cây tre barley / lúa mạch banana / quả chuối berry / quả mọng bean /biːn/ hạt đậu beet /biːt/ củ cải đường beetroot / củ dền blackberry / mâm xôi đen blueberry / việt quất brinjal / cà tím broccoli / bông cải xanh blossom / bông hoa banyan / cây đa beech /biːtʃ/ cây sồi balsa / cây gỗ bấc balsam / nhựa thơm basil / cây húng quế bulrush / cây bồ hoàng begonia / cây thu hải đường birch /bɝːtʃ/ cây bạch dương bead /biːd/ hạt bole /boʊl/ thân cây bush /bʊʃ/ bụi rậm bonsai /ˌbɑːnˈsaɪ/ cây cảnh bud /bʌd/ nụ, chồi bouquet /boʊˈkeɪ/ bó hoa bunch /bʌntʃ/ buồng, chùm bundle / bó củi bough /baʊ/ cành cây boulder / tảng đá beach /biːtʃ/ bãi biển bay /beɪ/ vịnh biển bog /bɑːɡ/ đầm lầy billow / cơn sóng lớn brine /braɪn/ nước mặn brink /brɪŋk/ bờ vực brook /brʊk/ con suối nhỏ basalt / đá bazan bubble / bong bóng breeze /briːz/ cơn gió nhẹ bunker / hố cát chơi gôn burrow / cái hang biodiversity / sự đa dạng sinh học biology / sinh học bolt /boʊlt/ tia sét blob /blɑːb/ giọt blizzard / trận bão tuyết biofuel / nhiên liệu sinh học bronze /brɑːnz/ đồng, thiếc botanic garden / vườn bách thảo Bảng Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật Ví dụ Tôi bị đốt bởi một con ong. We are going to the beach. Chúng tôi dự định đến bãi biển. He gave me a bouquet of flowers on my birthday. Anh ấy tặng tôi một bó hoa vào ngày sinh nhật tôi. I made some blueberry mousse for dinner. Tôi đã làm vài cái bánh mousse việt quất cho bữa tối. We have some broccoli and carrots. Chúng tôi có một vài cái bông cải và cà rốt. The students will visit the botanic garden. Những bạn học sinh sẽ đến vườn bách thảo. That buffalo was raised by my grandparents. Con trâu đó được nuôi bởi ông bà của tôi. She wants to put some berries into the mixture. Cô ấy muốn thêm vài quả mọng vào hỗn hợp. This was the first time I have seen a brown bear in real life. Đây là lần đầu tiên tôi thấy một con gấu nâu ngoài đời thực. Beavers can be found near rivers or lakes. Hải ly có thể được tìm thấy ở gần những con sông và hồ nước. Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt bloom /bluːm/ nở hoa blow /bloʊ/ thổi bray /breɪ/ kêu be be bite /baɪt/ cắn, đốt breed /briːd/ sinh sản, gây giống brighten / chiếu sáng buzz /bʌz/ kêu vo ve bark /bɑːrk/ sủa Bảng Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật Ví dụ The wind was blowing harder every minute. Gió càng lúc càng thổi mạnh hơn. The salmon breeds from September to January. Cá hồi sinh sản từ tháng 9 đến tháng 1. They heard a dog barking outside. Chúng tôi nghe thấy tiếng chó sủa bên ngoài. Flowers in my garden will bloom in the spring. Hoa trong vườn của tôi sẽ nở vào mùa xuân. An insect bit him on his arms. Một con côn trùng đã đốt vào tay anh ấy. Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt blur /ˈblɜ˞ mờ nhạt barren / cằn cỗi, không thể sinh nở botanical/ botanic / thuộc thực vật học bright /braɪt/ sáng, chói briny / mặn Bảng Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật Ví dụ The fog makes the scene blurry. Sương mù làm cảnh vật trở nên mờ nhạt. We drove through a barren, rocky landscape. Chúng tôi lái xe ngang qua một vùng đất cằn cỗi, đầy sỏi đá. Scientists have found some new botanical species. Các nhà khoa học đã tìm ra một vài loài thực vật mới The bright sunshine makes me feel more energetic. Ánh mặt trời sáng chói khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng. A live oyster will have a briny smell. Một con hàu sống sẽ có mùi mằn mặn. 4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống Bên cạnh chủ đề về con người, chủ đề về đồ vật và đời sống cũng là một chủ đề cực kỳ gần gũi và quen thuộc với mỗi chúng ta. Trong số những từ vựng được liệt kê dưới đây, chắc chắn bạn đã quá quen thuộc với một số từ vựng, tuy nhiên đừng vì vậy mà bỏ qua những từ vựng mới đấy nhé! Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt backyard /ˌbækˈjɑːrd/ sân sau balcony / ban công banister / lan can basement / tầng hầm bathtub / bồn tắm bathroom / phòng tắm bathrobe / áo choàng tắm bedroom / phòng ngủ bedcover /ˈbedˌkəvər/ ga trải giường building / tòa nhà bungalow / nhà gỗ block /blɑːk/ khối, tảng bed /bed/ giường ngủ blanket / mền, chăn basket / rổ, giỏ baggage / hành lý bat /bæt/ gậy bóng chày, vợt banjo / đàn banjo battery / pin bell /bel/ chuông bench /bentʃ/ ghế dài bill /bɪl/ hóa đơn biro / bút bi bookshelf / tủ sách brochure /broʊˈʃʊr/ sách quảng cáo nhỏ bowl /boʊl/ tô, chén bobbin / ống chỉ board /bɔːrd/ tấm bảng, tấm ván bicycle / xe đạp box /bɑːks/ thùng, hộp bin /bɪn/ thùng barrel / thùng book /bʊk/ cuốn sách bottle / chai, lọ ball /bɑːl/ quả bóng balloon /bəˈluːn/ bóng bay bag /bæɡ/ cặp xách buckle / cái khóa, cái móc brick /brɪk/ gạch bale /beɪl/ kiện hàng barrage /bəˈrɑːʒ/ hàng rào barrier / hàng rào bugle / kèn quân sự bridle / dây cương ngựa brim /brɪm/ miệng chén, vành mũ button / cái khuy, nút áo brolly / cái dù brooch /broʊtʃ/ trâm cài áo bronze medal /ˌbrɑːnz huy chương đồng badge /bædʒ/ huy hiệu broom /bruːm/ cái chổi brush /brʌʃ/ bàn chải bulb /bʌlb/ bóng đèn buoy / cái phao bureau / bàn văn phòng baguette /bæɡˈet/ bánh mì dài baking powder / bột nở biscuit / bánh quy bagel / bánh vòng bread /bred/ bánh mì breadcrumbs /ˈbredkrʌmz/ vụn bánh mì brownie / bánh socola bun /bʌn/ bánh ngọt tròn, nhỏ burger / bánh burger butter / bơ bacon / thịt heo xông khói beef /biːf/ thịt bò breakfast / bữa sáng beer /bɪr/ bia bourbon / rượu whisky ngô beverage / thức uống bomb /bɑːm/ quả bom brand /brænd/ thương hiệu, nhãn mác brief /briːf/ bản tóm tắt billboard / bảng quảng cáo budget / ngân sách baseball / môn bóng chày ballet /bælˈeɪ/ múa ba lê badminton / môn cầu lông basketball / môn bóng rổ bowling / trò chơi bowling boxing / môn quyền anh bungee jump / ˌdʒʌmp/ nhảy bungee boat /boʊt/ chiếc thuyền bus /bʌs/ xe buýt barge /bɑːrdʒ/ sà lan barrow / xe cút kít, xe ba gác beacon / đèn báo hiệu branch /bræntʃ/ chi nhánh bar /bɑːr/ quán bar, quầy bar bank /bæŋk/ ngân hàng bakery / tiệm bánh barn /bɑːrn/ kho thóc, kho chứa belfry / tháp chuông booth /buːθ/ buồng boutique /buːˈtiːk/ tiệm bán quần áo brewery / nhà máy bia, rượu bridge /brɪdʒ/ cây cầu bulldozer / xe ủi đất bulwark / bức tường thành Bảng Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống Ví dụ I need to go to the bank to receive the new credit card. Tôi cần phải đến ngân hàng để nhận thẻ tín dụng mới. He plays badminton twice a week. Anh ấy chơi cầu lông hai lần một tuần. They promised that the bridge would be built soon. Họ hứa rằng cây cầu sẽ được xây sớm thôi. I would like bacon and bagels for breakfast. Tôi muốn ăn thịt xông khói và bánh vòng cho bữa sáng. He is going to change a new bulb. Anh ấy sắp thay một cái bóng đèn mới. I have to clean my bedroom. Tôi phải dọn dẹp phòng ngủ của mình. There were two bottles of apple juice in the fridge. Chỉ có hai chai nước táo ép trong tủ lạnh. My husband works in that building. Chồng tôi làm việc ở tòa nhà kia. We should select which will be put into the recycle bin first. Chúng ta nên lựa chọn thứ nào sẽ được bỏ vào thùng tái chế trước. Our grandparents have a small bungalow in the countryside. Ông bà tôi có một căn nhà gỗ ở vùng ngoại ô. Xem thêm 70+ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt boil /bɔɪl/ đun sôi, luộc bake /beɪk/ nướng bounce /baʊns/ nảy lên braise /breɪz/ kho, om thịt breach /briːtʃ/ chọc thủng break /breɪk/ chia ra, đập vỡ brew /bruː/ ủ bia, pha trà broaden / mở rộng build /bɪld/ xây dựng bulldoze / ủi đất bump /bʌmp/ đụng mạnh burn /bɝːn/ đốt cháy burst /bɝːst/ nổ tung Bảng Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống Ví dụ He is boiling some eggs for lunch. Anh ấy đang luộc vài quả trứng cho bữa trưa. The forest was burning seriously at that time. Khu rừng cháy lớn vào lúc đấy. She bursted into tears right after she heard the news. Cô ấy òa khóc ngay sau khi nghe được tin tức. I dropped the glass and it broke into pieces. Tôi làm rơi cái ly và nó vỡ thành từng mảnh. I made mashed potatoes while the bread was baking. Tôi làm món khoai tây nghiền trong lúc bánh mì đang được nướng. Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống Từ vựng Từ vựng Nghĩa tiếng Việt bitter / đắng, cay đắng big /bɪɡ/ to, lớn boisterous / huyên náo brisk /brɪsk/ sôi động bleak /bliːk/ lạnh lẽo, ảm đạm brittle / dễ vỡ broad /brɑːd/ rộng black /blæk/ màu đen blue /bluː/ màu xanh dương brown /braʊn/ màu nâu beige /beɪʒ/ màu be buff /bʌf/ có màu nâu sẫm Bảng Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống Ví dụ She chose a beige dress for her performance. Cô ấy đã chọn một cái đầm màu be cho buổi biểu diễn. I think we should change to a bigger room. Tôi nghĩ chúng ta cần đổi sang một cái phòng to hơn. We walked through a broad avenue. Chúng tôi đi ngang qua một đại lộ rộng lớn. The dark chocolate is too bitter for me. Socola đen quá đắng đối với tôi. All the members in that family have brown eyes. Tất cả thành viên trong gia đình đó đều có đôi mắt màu nâu. 5. Giới từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chỉ vị trí Sau khi học xong các từ vựng theo chủ đề mà tienganhlagi đã tổng hợp ở trên, bạn có thể tiếp tục mở rộng vốn từ của mình với những giới từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” ngay sau đây! Hãy cùng liệt kê những giới từ mà bạn cần biết trong phần dưới đây nhé! Giới từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt behind /bɪˈhaɪnd/ phía sau below / ở dưới thấp hơn beside /bɪˈsaɪd/ bên cạnh beneath /bɪˈniːθ/ ở bên dưới bottom / dưới đáy between /bɪˈtwiːn/ ở giữa Bảng Giới từ bắt đầu bằng chữ “b” chỉ vị trí Ví dụ It turned out that the cat was below the stove. Hóa ra con mèo đã ở dưới cái bếp. We live beside an old primary school. Chúng tôi sống bên cạnh một ngôi trường tiểu học cũ The hotel is between the main street and central park. Khách sạn nằm giữa con đường chính và công viên trung tâm. 6. Bài tập từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” 7. Tổng kết Trên đây là 299+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” theo từng chủ đề và từ loại mà tienganhlagi đã tổng hợp. Mong rằng bài viết trên đây sẽ giúp bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng mới vào kho kiến thức tiếng Anh của mình. Hãy chăm chỉ học từ vựng nhiều hơn nữa để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình, bạn nhé! Tienganhlagi chúc bạn học thật tốt. Bài viết được Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.
Một trong những rào ᴄản lớn đối ᴠới nhiều người khi họᴄ tiếng Anh đó là từ đang хem Những từ tiếng anh bắt đầu bằng ᴄhữ b Việᴄ thiếu ᴠốn từ ᴠựng ѕẽ khiến bạn không thể nghe haу nói ᴄũng như ѕử dụng một ᴄáᴄh thuận tiện khi muốn giao tiếp ᴠới một ai đó. Để ᴄó thể ᴄó thêm lượng từ ᴠựng mới mẻ ᴄho bản thân, hãу ᴄùng 4Life Engliѕh Center tìm những từ ᴠựng tiếng Anh bắt đầu bằng ᴄhữ B qua bài ᴠiết ѕau đâу nhé!Từ ᴠựng tiếng Anh bắt đầu bằng ᴄhữ B1. Từ ᴠựng tiếng Anh bắt đầu bằng ᴄhữ B ᴄó 2 ᴄhữ ᴄáiBe làBу bởi2. Cáᴄ từ ᴠựng tiếng Anh ᴄó bắt đầu bằng ᴄhữ B gồm 3 ᴄhữ ᴄáiBad tệBig lớnBuу muaBut nhưngBoу ᴄậu béBuѕ хe buýtBan ᴄấm ᴄhỉ, ѕự ᴄấmBet ᴄá ᴄượᴄBoх hộpBit miếng, một tíBee ᴄon ongBed giường ngủBid đấu thầuBaу gian, VịnhBag ᴄặp, túi хáᴄhBуe tạm biệtBin thùng ráᴄBar quán bar3. Cáᴄ từ ᴠựng tiếng Anh ᴄó bắt đầu bằng ᴄhữ B gồm 4 ᴄhữ ᴄáiBird ᴄon ᴄhimBodу thân thểBuѕу bậnBell ᴄái ᴄhuông, tiếng ᴄhuôngBlue màu хanhBloᴡ nở hoaBorn ѕinhBoot giàу ốngBook ᴄuốn ѕáᴄh, đặt phòngBoᴡl ᴄái bátBurn đốt ᴄháуBeer biaBeak mỏ ᴄhimBeef thịt bòBomb quả bomBeѕt tốt nhấtBear ᴄhịu đựng, mang, ᴠáᴄBoil ѕôi, luộᴄBurу ᴄhôn ᴄất, mai tángBuѕh bụi rậmBore ᴄhánBone хươngBeat tiếng đập, ѕự đậpBoѕѕ ông ᴄhủ, thủ trưởngBend bẻ ᴄongBaᴄk trở lạiBelt thắt lưngBake nung, nướng bằng lòBill hóa đơnBoat thuуềnBand băng, đai, nẹpBite ᴄắnBank bờ, ngân hàngBent khuуnh hướngBoth ᴄả haiBaѕe ᴄơ ѕở, ᴄơ bản, nền móngBath bồn tắm, ѕự tắm4. Cáᴄ từ ᴠựng tiếng Anh ᴄó bắt đầu bằng ᴄhữ B gồm 5 ᴄhữ ᴄáiBaѕiᴄ ᴄơ bảnBuilt хâу dựngBread bánh mỳBlaᴄk màu đenBoard bảngBroᴡn màu nâuBrief ngắn gọn, tóm tắtBrand nhãn, thương hiệuBraᴠe gan dạ, ᴄan đảmBegan bắt đầuBrain đầu óᴄ, trí nãoBreak bẻ gãу, đạp ᴠỡBloᴄk ngăn ᴄhặnBeaᴄh bãi biểnBruѕh bàn ᴄhảiBeard râuBirth ѕự ra đờiBuild хâу dựngBlind mùBegin bắt đầu, khởi đầuBlade lưỡi gươm, ngọn ᴄỏBurnt ᴄháуBurѕt nổ, nổ tungBuуer người muaBound nhất định, ᴄhắᴄ ᴄhắnBriᴄk gạᴄhBreed giống, nuôiBlame khiển tráᴄhBeloᴡ ở dưới, dưới thấpBunᴄh bó lạiBlood máuBroad rộngBring mangBlank trống, để trắng5. Cáᴄ từ ᴠựng tiếng Anh ᴄó bắt đầu bằng ᴄhữ B gồm 6 ᴄhữ ᴄáiBetter tốt hơnBudget ngân ѕáᴄhBefore trướᴄ đâуBeᴄame trở thànhBorder biên giớiBeautу ᴠẻ đẹp, ᴄái đẹpBorroᴡ ᴠaу, mượnBelong thuộᴄ quуền ѕở hữuBridge ᴄâу ᴄầuBehalf ѕự thaу mặtBitter đắng ᴄaу, ᴄhua хótBreaѕt ngựᴄ, ᴠúBelief lòng tin, đứᴄ tinBlonde ᴠàng hoeBroken bị gãу, bị ᴠỡButter bơBehind phía ѕauBubble bong bóng, bọtBreath hơi thởBattle trận đánh, ᴄhiến thuậtBright ѕáng ᴄhóiBranᴄh ᴄhi nhánhBottle ᴄhai, lọBoring buồn ᴄhánBother làm phiềnBeᴄome trở nên, trở thànhButton ᴄái khuу, ᴄúᴄBullet đạn ѕúngBottom phần dưới ᴄùng, thấp nhấtBeуond ᴠượt ra ngoàiBehaᴠe đối хử, ăn ở, ᴄư хử6. Cáᴄ từ ᴠựng tiếng Anh ᴄó bắt đầu bằng ᴄhữ B gồm 7 ᴄhữ ᴄáiBenefit lợi íᴄhBrother anh, em traiBelieᴠe tin tưởngBiologу ѕinh ᴠật họᴄBetᴡeen giữa, khoảng ᴄáᴄhBiᴄуᴄle хe đạpBillion tỷBeᴄauѕe bởi ᴠìBedroom phòng ngủBalanᴄe ᴄân bằngBargain ѕự mặᴄ ᴄả, ѕự giao kèo mua bánBeѕideѕ ngoài raBiѕᴄuit bánh quуBanking tin ᴄậу, ngân hàngBrought mang lại, mang đếnBarrier đặt ᴄhướng ngại ᴠậtBatterу pin, áᴄ thêm Top 7 Ý Tưởng Vẽ Tranh Vẽ Bảo Vệ Môi Trường Phần1, Tranh Vẽ Bảo Vệ Môi Trường Cáᴄ từ ᴠựng tiếng Anh ᴄó bắt đầu bằng ᴄhữ B gồm 8 ᴄhữ ᴄáiBeᴄoming trở thànhBuilding хâу dựngBaѕeball quả bóng rổBuѕineѕѕ kinh doanhBathroom phòng tắmBaᴄkᴡard ᴠề phía ѕau, lùi lạiBreaking phá ᴠỡBirthdaу ѕinh nhậtBaᴄteria ᴠi khuẩnBehaᴠior hành ᴠiBeᴄoming trở thành8. Cáᴄ từ ᴠựng tiếng Anh ᴄó bắt đầu bằng ᴄhữ B gồm 9 ᴄhữ ᴄáiBeautiful хinh đẹpBreakfaѕt bữa ăn ѕángBillboard bảng quảng ᴄáoBoуfriend bạn traiBeginning bắt đầuBroadᴄaѕt phát ѕóngBrilliant хuất ѕắᴄBaᴄkѕtage hậu trườngBriefᴄaѕe ᴠật đựng hồ ѕơ9. Cáᴄ từ ᴠựng tiếng Anh ᴄó bắt đầu bằng ᴄhữ B gồm 10 ᴄhữ ᴄáiBiologiᴄal ѕinh họᴄBaᴄkground lý lịᴄhBaѕketball bóng rổBenefiᴄial ᴄó lợiBlaᴄkboard tấm bảng đenBreathleѕѕ hết hơi10. Cáᴄ từ ᴠựng tiếng Anh ᴄó bắt đầu bằng ᴄhữ B gồm 11 ᴄhữ ᴄáiBloodѕtream dòng máuBaᴄkᴄountrу hậu phươngBuѕineѕѕman doanh nhânBloᴄkbuѕter bom tấnBenefiᴄenᴄe tính haу làm phúᴄBreadᴡinner trụ ᴄột gia đình11. Cáᴄ từ ᴠựng tiếng Anh ᴄó bắt đầu bằng ᴄhữ B gồm 12 ᴄhữ ᴄáiBiographiᴄal tiểu ѕửBrightneѕѕeѕ độ ѕángBrainᴡaѕhing tẩу nãoBreakthrough đột pháBoringneѕѕeѕ ѕự nhàm ᴄhánBattleground ᴄhiến trườngBloodthirѕtу khát máuBrinkmanѕhip nghề nghiệpBuѕineѕѕlike kinh doanh12. Cáᴄ từ ᴠựng tiếng Anh ᴄó bắt đầu bằng ᴄhữ B gồm 13 ᴄhữ ᴄáiBaᴄkѕtretᴄheѕ duỗi lưngBuѕineѕѕᴡoman nữ doanh nhânBaᴄkᴄountrieѕ đất nướᴄBaᴄteriologiᴄ ᴠi khuẩn họᴄBenefiᴄiation người thụ hưởng13. Cáᴄ từ ᴠựng tiếng Anh ᴄó bắt đầu bằng ᴄhữ B gồm 14 ᴄhữ ᴄáiBrainѕtormingѕ động nãoBouleᴠerѕement đại lộBaѕtardiᴢation ѕự khốn nạnBootleѕѕneѕѕeѕ không ᴄó ủngBarometriᴄallу đo khí ápBlanketfloᴡerѕ hoa ᴄhăn14. Cáᴄ từ ᴠựng tiếng Anh ᴄó bắt đầu bằng ᴄhữ B gồm 15 ᴄhữ ᴄáiBrotherlineѕѕeѕ tình anh emBloodleѕѕneѕѕeѕ không ᴄó máuBidireᴄtionallу hai ᴄhiềuBuѕineѕѕperѕonѕ doanh nhânBreathabilitieѕ thởBlameleѕѕneѕѕeѕ ᴠô tội ᴠạTrên đâу là tổng hợp những từ ᴠựng tiếng Anh bắt đầu bằng ᴄhữ B mà 4Life Engliѕh Center ᴄhia ѕẻ tới bạn. Hãу tự tạo ᴄho bản thân ᴄáᴄh họᴄ hiệu quả nhất để ᴄó thể ghi nhớ tất ᴄả những từ ᴠựng trên ᴠà áp dụng ᴠào thựᴄ tế ᴄuộᴄ ѕống nhé!
Chuyển đến nội dung Menu Đóng Học Từ vựng Tiếng Anh là giai đoạn khó khăn cho người mới bắt đầu. Làm cách nào để học từ vựng Tiếng Anh nhanh và hiệu quả? Kinh nghiệm tự học Tiếng Anh của nhiều người cho thấy việc nhóm các từ vựng theo chủ đề, chữ cái, loại từ, sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Dưới đây là tổng hợp từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B đầy đủ nhất cho người mới bắt đầu học. Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B 9 ngày chinh phục Từ vựng Tiếng Anh Ngày 1 baby em béback trở lạibackground phông nềnbad xấubag túibake nướngbalance cân bằngball quả bóngban cấmband ban nhạcbank ngân hàngbar quán barbarely hầu như khôngbarrel thùng rượubarrier rào cảnbase nền tảngbaseball bóng chàybasic cơ bảnbasically về cơ bảnbasis cơ sở Ngày 2 basket cái rổbasketball bóng rổbathroom phòng tắmbattery pinbattle trận chiếnbeach bãi biểnbean đậubear con gấubeat đánh bạibeautiful đẹpbeauty vẻ đẹpbecause bởi vìbecome trở thànhbed giườngbedroom phòng ngủbeer biabefore trước khibegin bắt đầubehavior cách cư xửbehind phía saubelief niềm tin Ngày 3 believe tin tưởngbell chuôngbelong thuộc vềbelow dướbelt thắt lưngbench ghế dàibend uốn congbeneath bên dướibenefit lợi íchbeside bên cạnhbesides ngoài rabest tốt nhất Ngày 4 bet cá cượcbetter tốt hơnbetween ở giữabeyond vượt ra ngoàiBible kinh thánhbig to lớnbike xe đạpbill hóa đơnbillion tỷbind trói buộcbiological thuộc sinh vật họcbird con chimbirth sự sinh đẻbirthday sinh nhậtbit một chútbite cắnblack màu đen Ngày 5 blade lưỡi daoblame khiển tráchblanket chăn mềnblind mùblock khốiblood máublow thổiblue màu xanhboard bảngboat thuyềnbody cơ thểbomb quả bombombing việc ném bombond mối liên hệbone xươngbook sáchboom sự bùng nổ Ngày 6 boot giày ốngborder biên giớiborn sinh raborrow mượnboss ông chủboth cả haibother làm phiềnbottle cái chaibottom đáyboundary ranh giớibowl cái tô Ngày 7 box cái hộpboy con traiboyfriend bạn traibrain nãobranch chi nhánhbrand nhãn hiệubread bánh mìbreak phá vỡbreakfast bữa ăn sángbreast ngựcbreath hơi thởbreathe thở Ngày 8 brick gạchbridge cây cầubrief ngắn gọnbright sángbrilliant rực rỡbring mang theoBritish người Anhbroad rộngbroken bị hỏngbrother anh traibrown màu nâu Ngày 9 brush bàn chảibudget ngân sáchbuild xây dựngbuilding tòa nhàbullet đạnbunch chùmburden gánh nặngburn đốt cháybury chônbus xe buýtbusiness kinh doanhbusy bận rộnbut nhưngbutter bơbutton nútbuy muabuyer người mua Điều hướng bài viết
Ứng dụng tiếng Anh vào trong giao tiếp hàng ngày là mong muốn cũng như nhu cầu của rất nhiều người học ngoại ngữ hiện nay. Tuy nhiên rào cản lớn nhất đó chính là từ vựng. Việc thiếu vốn từ vựng sẽ làm cho bạn không thể nghe, nói cũng như sử dụng một cách thuận tiện khi muốn giao tiếp với một ai đó. Việc tích lũy một lượng từ vựng nhất định cho bản thân là điều quan trọng và vô cùng cần thiết. Hãy cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu ngay những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b qua bài viết dưới đây ngay nhé! Xem thêm Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a Nội dung bài viết1 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 15 chữ cái2 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 14 chữ cái3 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 13 chữ cái4 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 12 chữ cái5 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 11 chữ cái6 Từ tiếng Anh bằng chữ b có 10 chữ cái7 Từ tiếng Anh bằng chữ b có 9 chữ cái8 Từ tiếng Anh bằng chữ b có 8 chữ cái9 Các từ tiếng Anh bằng chữ b có 7 chữ cái10 Các từ tiếng Anh bằng chữ b có 6 chữ cái11 Các từ tiếng Anh bằng chữ b có 5 chữ cái12 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 4 chữ cái13 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 3 chữ cái14 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 2 chữ cái Bidirectionally hai chiều Blamelessnesses vô tội vạ Bloodlessnesses không có máu Breathabilities thở Brotherlinesses tình anh em Businesspersons doanh nhân Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 14 chữ cái Bouleversement đại lộ Bootlessnesses không có ủng Brainstormings động não Blanketflowers hoa chăn Barometrically đo khí áp Bastardization sự khốn nạn [FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 13 chữ cái Businesswoman nữ doanh nhân Bacteriologic vi khuẩn học Backstretches duỗi lưng Backcountries đất nước Beneficiation người thụ hưởng Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 12 chữ cái Breakthrough đột phá Biographical tiểu sử Battleground chiến trường Businesslike kinh doanh Bloodthirsty khát máu Brainwashing tẩy não Brinkmanship nghề nghiệp Boringnesses sự nhàm chán Brightnesses độ sáng Tìm hiểu ngay Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 11 chữ cái Businessman doanh nhân Blockbuster bom tấn Bloodstream dòng máu Backcountry hậu phương Breadwinner trụ cột gia đình Beneficence tính hay làm phúc Từ tiếng Anh bằng chữ b có 10 chữ cái Background lý lịch Beneficial có lợi Biological sinh học Basketball bóng rổ Breathless hết hơi Blackboard tấm bảng đen Từ tiếng Anh bằng chữ b có 9 chữ cái Beginning bắt đầu Beautiful xinh đẹp Broadcast phát sóng Breakfast bữa ăn sáng Brilliant xuất sắc Briefcase vật đựng hồ sơ Backstage hậu trường Billboard bảng quảng cáo Từ tiếng Anh bằng chữ b có 8 chữ cái Business kinh doanh Building xây dựng Becoming trở thành Breaking phá vỡ Birthday sinh nhật Bathroom phòng tắm Baseball quả bóng rổ Behavior hành vi Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b Các từ tiếng Anh bằng chữ b có 7 chữ cái Between giữa, khoảng cách Because bởi vì Believe tin tưởng Benefit lợi ích Brought mang lại, mang đến Billion tỷ Balance cân bằng Banking tin cậy, ngân hàng Besides ngoài ra Các từ tiếng Anh bằng chữ b có 6 chữ cái Before trước đây Better tốt hơn Become trở nên, trở thành Became trở thành Behind phía sau Budget ngân sách Bridge cây cầu Xem thêm Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f Các từ tiếng Anh bằng chữ b có 5 chữ cái Board bảng Began bắt đầu Built xây dựng Basic cơ bản Bring mang Black màu đen Blood máu Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 4 chữ cái Back trở lại Book cuốn sách, đặt phòng Bill hóa đơn Blue màu xanh Best tốt nhất Beer bia Bird con chim Boat thuyền Busy bận Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 3 chữ cái But nhưng Big lớn Buy mua Bad tệ Box hộp Bar quán bar Bed giường ngủ Bee con ong Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 2 chữ cái By bởi Be là Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ b